SUPER CARRY PRO

Giá bán & Phiên Bản:

318,600,000 VND

Người Bạn Đường Lý Tưởng

  • Động cơ xe: 1.5L
  • Hộp số: 5MT
  • Tiêu thụ: 7L/ 100km
  • Số chỗ ngồi: 02

KHUYẾN MÃI & ƯU ĐÃI XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP

SUPER CARRY PRO HOÀN TOÀN MỚI – CHUYÊN CHỞ NHIỀU HƠN

Khi áp lực công việc nhiều lên, là lúc bạn cần một cộng sự thật bền bỉ ở bên cạnh. Với hơn 40 năm kinh nghiệm sản xuất xe tải nhẹ chuyên chở trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Super Carry Pro hoàn toàn mới sẵn sàng để phục vụ cho công việc của bạn..

HÀNG HÓA

THÙNG XE KÍCH THƯỚC LỚN

Kích thước thùng xe lớn mang đến không gian hành lý rộng rãi hơn. Nếu một ngày bạn cần chở thiết bị, máy móc, vật liệu hay là một mẻ cá lớn, bạn yên tâm sẽ có rất nhiều chỗ để mọi thứ bạn cần.

TẢI TRỌNG SIÊU LỚN

Một trong những thông số quan trọng của các loại xe tải là khả năng chở được bao nhiêu. Super Carry Pro hoàn toàn mới có thể vận chuyển khối lượng lớn mà vẫn duy trì khả năng phân phối trọng lượng hoàn hảo.

THÙNG XE THẤP

Thùng xe chỉ cao 750mm, giúp công việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn.

CỬA MỞ 3 PHÍA

Giúp việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng hơn trong một không gian nhỏ hẹp.

22 MÓC CÀI

Với 22 móc cài và dây ràng, có thể cố định nhiều loại hàng hóa khác nhau

THOẢI MÁI

ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ

Sau một ngày làm việc vất vả, còn gì bằng việc tận hưởng không khí mát mẻ trên đường về nhà.

CHỨC NĂNG TRƯỢT GHẾ

Ghế tài xế có thể điều chỉnh độ trượt trong khoảng 105mm, vì thế bạn có thể chọn được tư thế ngồi lái thoải mái nhất.

TAY LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN:

Khi phải chở nhiều hàng hóa, tay lái trợ lực điện sẽ giúp giảm bớt sự nặng nhọc trong công việc. Thiết bị trợ lực điện điều chỉnh mức độ hỗ trợ dựa trên tốc độ của xe, cho cảm giác lái trực quan và dễ dàng hơn.

can-chuyen-so-trong

CẦN CHUYỂN SỐ TRÊN TÁP LÔ

Cần chuyển số được bố trí ở khu vực táp lô tạo không gian để chân rộng rãi hơn giúp bạn dễ dàng di chuyển qua lại bên trong cabin mà không cần ra khỏi xe

khoang-ghe

VỊ TRÍ GHẾ NGỒI THOẢI MÁI

Khoảng cách giữa các ghế ngồi được gia tăng thêm 89mm đồng thời khoảng sáng đầu cũng được tăng thêm 12mm.

BỀN BỈ

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trước theo kiểu thanh chống McPherson, mang đến hiệu suất tốt nhưng vẫn giữ độ dẻo dai.

Hệ thống treo sau theo kiểu trục cố định và nhíp lá đủ mạnh mẽ để Super Carry Pro có thể tải khối lượng hàng hóa lớn.

BẢO VỆ CHỐNG GỈ SÉT

Đôi khi, làm việc chăm chỉ không tránh khỏi bị bẩn. Nhờ các biện pháp chống gỉ và ăn mòn, chẳng hạn như sàn thùng được làm bằng thép tấm mạ kẽm và sơn lót và hàn kín gầm xe, Super Carry Pro hoàn toàn mới đã sẵn sàng để làm việc trong môi trường khắc nghiệt nhất.

TRỤC CƠ SỞ NGẮN

Trục cơ sở ngắn tạo một góc vượt đỉnh dốc tốt hơn trên các điều kiện đường gập ghềnh hoặc chướng ngại vật.

CẢN TRƯỚC

Cản trước được thiết kế cách mặt đất 353mm để giảm thiểu rủi ro hư hỏng khi lái xe trên đường gồ ghề.

CỔ HÚT GIÓ

Cổ hút gió được đặt ở vị trí cao, ngay dưới thùng hàng, cho phép xe di chuyển qua mực nước cao tới 30cm.

HIỆU SUẤT

ĐỘNG CƠ 1,5 L

Động cơ dung tích 1,5 lít nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu nhưng cho công suất và mô men xoắn lớn, lý tưởng cho việc tải nặng.

BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU

Nhờ chiều dài cơ sở ngắn nên bán kính vòng quay tối thiểu của xe Super Carry Pro chỉ là 4,4 mét, cho phép bạn dễ dàng xoay trở trong một không gian hẹp

HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG

Hệ thống báo động và chìa khóa mã hóa điện tử sẽ bảo vệ xe Super Carry Pro khỏi bị trộm cắp.

MÀU SẮC

MÀU TRẮNG

xamMÀU BẠC

den

MÀU ĐEN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ

KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể mm4.195
Chiều rộng tổng thể mm1.765
Chiều cao tổng thể mm1.910
Chiều dài cơ sở mm2.205
Vệt bánh xe Trước mm1.465
 Sau mm 1.460
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất) mm2.375 / 2.565
Chiều rộng thùng mm1.660
Chiều cao thùng mm355
Khoảng sáng gầm xe mm160
Bán kính vòng quay tối thiểu m4,4
KHUNG XE
Hệ thống lái Bánh răng – Thanh răng
PhanhTrước Đĩa thông gió
Sau Tang trống
Hệ thống treoTrước Kiểu MacPherson & lò xo cuộn
Sau Trục cố định & Nhíp lá
Lốp xe 165/80 R13
KHUNG GẦM
Lốp và bánh xe  165 R13 + mâm sắt
Lốp dự phòng  165 R13 + mâm sắt
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồingười02
Tải trọng tối đakg810
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách)kg940
Dung tích bình xănglít43
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thânkg 1.070
Khối lượng toàn bộkg 2.010
ĐỘNG CƠ
Số xy lanh4
Số van16
Dung tích xy-lanhcm31.462
Đường kính x Hành trình pistonmm74 x 85
Tỷ suất nén10
Công suất cực đạiHP (kw) / rpm95 (71) / 5.600
Mô mem xoắn cực đạiN•m / rpm135 / 4.400
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối đakm/h 140
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại5 MT
Tỷ số truyền Số 13.580
 Số 22.095
 Số 31.531
 Số 41.000
 Số 50.855
 Số lùi3.727
Tỷ số truyền cuối4.875
NGOẠI THẤT
Tấm chắn bùn  Trước
  Sau
Thanh ray
Móc treo Cửa sau (phía trên) x 2
 Cửa sau (phía dưới) x 2
 Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5)
 Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4)
 Cản cùng màu thân xe
TẦM NHÌN
Đèn pha  Halogen phản quang đa chiều
Gạt mưa  Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa
Gương chiếu hậu bên ngoài  Điều chỉnh cơ
NỘI THẤT
Đèn cabin Đèn cabin trước (2 vị trí)
Tấm che nắng Phía tài xế
 Phía ghế phụ
Tay nắm Tay nắm ở góc chữ A (2 bên)
Hộc đựng ly Phía tài xế
Cổng phụ kiện 12V Bảng điều khiển x 1
Cổng USB
Hộc đựng đồ Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa)
 Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách)
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Tay lái 2 chấu  Nhựa PP
Trợ lực
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp  Đèn
TIỆN NGHI LÁI
Điều hòa  Điều chỉnh cơ
Máy sưởi
Âm thanh  Ăng ten
  Loa x 2
  Đầu MP3 AM/FM
GHẾ NGỒI
Hàng ghế trước Chức năng trượt
Tựa đầu Phía tài xế
 Phía ghế phụ
AN TOÀN VÀ AN NINH
Dây an toàn  Dây an toàn ELR 3 điểm x 2
Khóa tay lái
Cảnh báo chống trộm