SUPER CARRY TRUCK

Giá bán & Phiên Bản:

252,230,000 VND

Xe Tải Nhẹ Hàng Đầu

  • Động cơ xe: 1L
  • Hộp số: 5MT
  • Tiêu thụ: 6L/ 100km
  • Số chỗ ngồi: 2

KHUYẾN MÃI & ƯU ĐÃI XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP

SUPER CARRY TRUCK – BẰNG CHỨNG CỦA SỰ TIN CẬY – XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU

Được khai sinh từ khai niệm “công cụ chuyên chở chuyên nghiệp”, xe tải Suzuki Super Carry được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn và cabin rộng rãi.

Với những tính năng trên, xe tải Suzuki Super Carry xứng đáng là dòng xe tải nhẹ tốt nhất Việt Nam.

KẾT CẤU

XE TẢI SUPER CARRY TRUCK

Xe tải nhẹ hàng đầu, bán chạy nhất trong 20 năm qua với thiết kế và chất lượng Nhật Bản

ĐÈN PHA:

Thiết kế vuông vức mạnh mẽ.

KÍCH THƯỚC THÙNG:

Rộng rãi thích hợp công việc chở đồ.

CHỐT KHÓA

Gia tăng sự an toàn với khóa ở đuôi và bửng xe.

MÀU SẮC

MÀU TRẮNG

sct-xanh-ben

NỘI THẤT

ĐỘNG CƠ:

4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.

HỆ THỐNG TREO:

Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.

LỚP SƠN:

Thân xe được sơn bằng phương pháp điện phân ly chống rỉ.

LÁ NHÍP:

Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.

ĐỘNG CƠ:

4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC
Thùng lửngThùng kínThùng mui bạtThùng ben
Chiều dài tổng thể mm3,2403,2603,2603,240
Chiều rộng tổng thể mm1,4151,4001,4001,415
Chiều cao tổng thể mm1,7652,1002,1001,765
Chiều dài thùng mm1,9501,8501,8501,720
Chiều rộng thùng mm1,3251,2901,2901,280
Chiều cao thùng mm2901,3001,300270
Vệt bánh trước/sau mm1,205/1,200
Chiều dài cơ sở mm1,840
Khoảng sáng gầm xe mm165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m4.1
TẢI TRỌNG
Đơn vị (Kg)Thùng lửngThùng kínThùng mui bạtThùng ben
Khối lượng toàn bộ1,4501,4501,4501,450
Khối lượng bản thân675770770840
Tải trọng645550550480
Số chỗ ngồi02020202
ĐỘNG CƠ
Tên động cơF10A
LoạiXăng 4 kỳ
Số xy-lanh4
Dung tích xy-lanhcm3970
Đường kính x hành trình piston (mm)mm65.5 x 72.0
Công suất cực đạikW/rpm31/5,500
Mô-men xoắn cực đạiNm/rpm68/3,000
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thảiEURO IV
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 
Loại5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền
  Số 13,579
  Số 22,094
  Số 31,530
  Số 41,000
  Số 50,855
  Số lùi3,727
Tỷ số truyền cầu sau5,125
KHUNG XE
Hệ thống láiThanh – Bánh răng
Giảm xóc trướcLò xo
Giảm xóc sauNhíp lá
Hệ thống phanh trước/sauĐĩa/ Tang trống
Lốp5-12
Dung tích nhiên liệu (lít)31
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật BảnAM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX