SUPER CARRY BLIND VAN

Giá bán & Phiên Bản:

294,448,000 VND

Di Chuyển Giờ Cao Điểm

  • Động cơ xe: 1L
  • Hộp số: 5 cấp
  • Tiêu thụ: 6.5L/ 100km
  • Số chỗ ngồi: 2
  • Xuất xứ: Việt Nam

KHUYẾN MÃI & ƯU ĐÃI XIN LIÊN HỆ TRỰC TIẾP

SUPER CARRY VAN – KINH TẾ – HIỆU QUẢ – BỀN BỈ

Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

THIẾT KẾ

SCV-feature1

ĐÈN XE:

Thiết kế vuông vức mạnh mẽ.

CỬA XE:

Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa.

HỆ THỐNG ÂM THANH MVH – S125UI:

Pioneer ARC cung cấp khả năng kiểm soát bộ thu âm thanh trực quan và dễ dàng, tận hưởng giai điệu yêu thích với MIXTRAX và Bass Boost

BÁN KINH VÒNG XOAY NHỎ:

Xe quay đầu dễ dàng hơn với điều khiện đường xá nhỏ hẹp.

SÀN XE:

Phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng.

NGĂN CHỨA ĐỒ:

Tiện lợi, dễ sử dụng

KẾT CẤU

ĐỘNG CƠ:

4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.

SCV-feature7

HỆ THỐNG TREO:

Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.

LÁ NHÍP:

Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Chiều dài tổng thể mm3,290
Chiều rộng tổng thể mm1,395
Chiều cao tổng thể mm1,780
Chiều dài khoang chở hàng mm1,700
Chiều rộng khoang chở hàng mm1,270
Chiều cao khoang chở hàng mm1,190
Vệt bánh trước/sau mm1,205/1,200
Chiều dài cơ sở mm1,840
Khoảng sáng gầm xe mm165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m4.1
TẢI TRỌNG
Đơn vịKg 
Khối lượng toàn bộ1,450
Khối lượng bản thân740
Tải trọng580
Số chỗ ngồi02

 

ĐỘNG CƠ
Tên động cơF10A
LoạiXăng 4 kỳ
Số xy-lanh4
Dung tích xy-lanhcm3970
Hành trình làm việcmm65.5 x 72.0
Công suất cực đạikW/rpm31/5,500
Mô-men xoắn cực đạiNm/rpm68/3,000
Hệ thống phun nhiên liệuPhun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thảiEURO IV
HỘP SỐ
Kiểu hộp số5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền
  Số 13.579
  Số 22.094
  Số 31.530
  Số 41.000
  Số 50.855
  Số lùi3.727
  Tỷ số truyền cầu sau5.125
KHUNG XE
Hệ thống lái Thanh – bánh răng
Giảm xóc trước Lò xo
Giảm xóc sau Nhịp lá
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống
Lốp 5-12
Dung tích nhiên liệu (lít) 32
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật BảnAM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX